| Thông số kỹ thuật về điện |
| Dòng điện AC qua miệng kìm |
| Dải đo |
999,9 A |
| Độ phân giải |
0,1 A |
| Độ chính xác |
2% ± 5 chữ số (10-100 Hz)
2,5% ± 5 chữ số (100-500 Hz) |
| Hệ số đỉnh (50/60 Hz) |
3 @ 500 A (chỉ 375 và 376)
2,5 @ 600 A
1,42 @1000 A (chỉ 376)
Thêm 2% cho C.F. > 2 |
| Dòng điện AC qua đầu dò dòng điện linh hoạt |
| Dải đo |
2500 A |
| Độ phân giải |
0,1 A (≤ 999,9 A)
1 A (≤ 2500 A) |
| Độ chính xác |
3% ±5 chữ số (5 – 500 Hz) |
| Hệ số đỉnh (50/60Hz) |
3,0 ở 1100 A (chỉ 375 và 376)
2,5 ở 1400 A
1,42 ở 2500 A
Thêm 2% cho C.F. > 2 |
| Khoảng cách từ vị trí tối ưu |
i2500-10 Flex |
i2500-18 Flex |
Lỗi |
 |
A |
0,5 in (12,7 mm) |
1,4 in (35,6 mm) |
± 0,5% |
| B |
0,8 in (20,3 mm) |
2,0 in (50,8 mm) |
± 1,0% |
| C |
1,4 in (35,6 mm) |
2,5 in (63,5 mm) |
± 2,0% |
| Độ bất định của phép đo giả định dây dẫn chính trung tâm ở vị trí tối ưu, không có từ trường hoặc dòng điện bên ngoài và trong phạm vi nhiệt độ hoạt động. |
| Dòng điện DC |
| Dải đo |
999,9 A |
| Độ phân giải |
0,1 A |
| Độ chính xác |
2% ± 5 chữ số |
| Điện áp ac |
| Dải đo |
1000 V |
| Độ phân giải |
0,1 V (≤ 600,0 V)
1 V (≤ 1000 V) |
| Độ chính xác |
1,5% ± 5 chữ số (20 – 500 Hz) |
| Điện áp DC |
| Dải đo |
1000 V |
| Độ phân giải |
0,1 V (≤ 600,0 V)
1 V (≤ 1000 V) |
| Độ chính xác |
1% ± 5 chữ số |
| mV dc |
| Dải đo |
500,0 mV |
| Độ phân giải |
0,1 mV |
| Độ chính xác |
1% ± 5 chữ số |
| Tần số qua miệng kìm |
| Dải đo |
5,0 – 500,0 Hz |
| Độ phân giải |
0,1 Hz |
| Độ chính xác |
0,5% ± 5 chữ số |
| Mức khởi động |
5 – 10 Hz, ≥10 A |
| 10 – 100 Hz, ≥5 A |
| 100 – 500 Hz, ≥10 A |
| Tần số qua đầu dò dòng điện linh hoạt |
| Dải đo |
5,0 – 500,0 Hz |
| Độ phân giải |
0,1 Hz |
| Độ chính xác |
0,5% ± 5 chữ số |
| Mức khởi động |
5 – 20 Hz, ≥ 25 A |
| 20 – 100 Hz, ≥ 20 A |
| 100 – 500 Hz, ≥ 25 A |
| Điện trở |
| Dải đo |
60 kΩ |
| Độ phân giải |
0,1 Ω (≤ 600 Ω)
1 Ω (≤ 6000 Ω)
10 Ω (≤ 60 kΩ) |
| Độ chính xác |
1% ± 5 chữ số |
| Điện dung |
| Dải đo |
1000 μF |
| Độ phân giải |
0,1 μF (≤ 100 μF)
1 μ F (≤ 1000 μF) |
| Độ chính xác |
1% ± 4 chữ số |
| Thông số kỹ thuật cơ học |
| Kích thước (D x R x C) |
246 mm x 83 mm x 43 mm |
| Khối lượng |
388 g |
| Độ mở kìm |
34 mm |
| Đường kính trong của đầu dò dòng điện linh hoạt |
7,5 mm |
Chiều dài dây cáp đầu dò dòng điện linh hoạt
(từ đầu dây cho đến đầu nối điện) |
1,8 m |
| Thông số kỹ thuật về môi trường |
| Nhiệt độ vận hành |
10°C – +50°C |
| Nhiệt độ bảo quản |
-40°C – +60°C |
| Độ ẩm vận hành |
Không ngưng tụ (< 10 –°C)
≤ 90% RH (ở 10°C – 30°C)
≤ 75% RH (ở 30°C – 40°C)
≤ 45% RH (ở 40°C – 50°C) |
| Độ cao hoạt động |
3000 mét |
| Độ cao bảo quản |
12.000 mét |
| EMC |
EN 61326-1:2006 |
| Hệ số nhiệt độ |
Thêm 0,1 x độ chính xác đã định cho mỗi
độ C trên 28°C hoặc dưới 18°C |
| Thông số kỹ thuật an toàn |
| Tuân thủ điều kiện về an toàn |
CAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-04
ANSI/UL 61010-1:2004
ANSI/ISA-61010-1 (82.02.01):2004
EN/IEC 61010-1:2001 to
1000V Cấp đo lường (CAT) III
600V Cấp đo lường (CAT) IV
Mức ô nhiễm 2
EN/IEC 61010-2-032:2002
EN/IEC 61010-031:2002+A1:2008 |
| Sự chấp thuận của các tổ chức |
 |
| Pin |
2 AA, NEDA 15A, IEC LR6 |